--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân giá trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân giá trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân giá trị
+ noun
True worth
chân giá trị của con người
the true worth of man
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
chân giá trị
:
True worthchân giá trị của con ngườithe true worth of man
+
bẩm báo
:
To report and refer to higher levelviệc gì phải bẩm báo lôi thôidon't go to any trouble reporting and referring anything to higher level
+
slow
:
chậm, chậm chạpslow and sure chậm mà chắcthe clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phútto be not slow to defend oneself không ngần ngại đứng ra tự bảo vệto be slow to anger khó trêu tức (người)
+
jackdaw
:
(động vật học) quạ gáy xám
+
án
:
High and narrow table